XÁC ĐỊNH CHA CHO CON KHI MANG THAI VỚI NGƯỜI KHÁC TRONG THỜI KỲ HÔN NHÂN
Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, những mối quan hệ gia đình trở nên đa dạng và phức tạp hơn. Thực tế có trường hợp người vợ mang thai với người khác trong thời kỳ hôn nhân – khi mối quan hệ vợ chồng về mặt pháp lý vẫn đang tồn tại. Điều này đặt ra câu hỏi: Ai là người được pháp luật xác định là cha hợp pháp của đứa trẻ? Người chồng theo giấy đăng ký kết hôn, hay người đàn ông thực sự có quan hệ huyết thống với đứa trẻ?
Bản án số 36/2025/HNGĐ-ST ngày 27/6/2025, được công bố tại https://congbobanan.toaan.gov.vn/2ta1855865t1cvn/chi-tiet-ban-an là một ví dụ điển hình cho tình huống này; qua đó cho thấy cách Tòa án xem xét, đánh giá chứng cứ, áp dụng pháp luật và đưa ra phán quyết cho một tình huống vô cùng nhạy cảm và phức tạp như vậy.
1. Tóm tắt vụ án
Anh L và chị T có quan hệ tình cảm từ năm 2019 - khi chị T vẫn đang trong thời kỳ hôn nhân với anh T1, dù đã sống ly thân. Ngày 27/3/2023, chị T và anh T1 chính thức ly hôn. Sau đó, đến 01/11/2023, chị T và anh L mới đăng ký kết hôn.
Tuy nhiên, ngày 04/10/2023 – tức là trước thời điểm đăng ký kết hôn với anh L, chị T đã sinh con là cháu C. Theo quy định pháp luật, vì cháu C được mang thai khi chị T vẫn đang trong thời kỳ hôn nhân với anh T1, nên trên giấy khai sinh phải ghi cha là anh T1, mặc dù trên thực tế cháu C là con của anh L.
Do đó, anh L làm đơn yêu cầu Tòa án xác định anh là cha ruột của cháu C để có thể ghi nhận thông tin trên giấy khai sinh cho cháu C theo đúng thực tế và quy định pháp luật.
2. Nội dung tranh chấp
Nội dung tranh chấp chính trong vụ án là về việc xác định ai là cha ruột của cháu C, khi cháu C được chị Phạm Thị T mang thai trong thời kỳ hôn nhân với anh Chu Minh T1 nhưng chị Phạm Thị T và anh Ma Văn L đều thống nhất đây là con chung của hai vợ chồng.
3. Nhận định của Tòa án về tranh chấp xác định cha cho con
Tại Bản án sơ thẩm số 36/2025/HNGĐ-ST ngày 27/06/2025, Tòa án nhân dân huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên (nay là Tòa án nhân dân khu vực 4 - Thái Nguyên) đã xác định cháu C là con của anh Ma Văn L. Cụ thể, Tòa án nhận định:
[2]. Về nội dung:
Anh Ma Văn L có quan hệ tình cảm với chị Phạm Thị T từ năm 2019, khi chị T còn là vợ anh Chu Minh T1. Ngày 27/3/2023, chị T và anh T1 ly hôn theo Bản án số 05/2023/HNGĐ-ST ngày 27/3/2023. Ngày 04/10/2023, chị Tiên sinh cháu Ma Văn C. Ngày 01/11/2023 anh L và chị T mới đăng ký kết hôn. Cháu C sinh trong vòng 300 ngày kể từ ngày ly hôn, do đó anh L không thể làm giấy khai sinh cho cháu C với tên cha đẻ là anh L. Anh L xác định cháu C là con ruột và yêu cầu Tòa án xác định anh là cha đẻ của cháu.
Quá trình giải quyết anh Ma Văn L và chị Phạm Thị T đều xác định cháu Ma Văn C là con đẻ của anh Ma Văn L.
Tại kết quả xét nghiệm AND số NV24D6232 ngày 07/11/2024 của Công ty TNHH T2 thể hiện Ma Văn L có quan hệ huyết thống bố - con với Ma Văn C; độ tin cậy >99,9999%.
Từ những căn cứ trên có đủ cơ sở xác định anh Ma Văn L là cha đẻ của cháu Ma Văn C.
…
Tuyên xử:
1. Chấp nhận yêu cầu khởi kiện của anh Ma Văn L. Xác định bé trai tên dự định đặt Ma Văn C, sinh ngày 04 tháng 10 năm 2023 theo giấy chứng sinh số 00023, quyển 0003 ngày 04/10/2023 của bệnh viện Đa khoa huyện Đ là con đẻ của anh Ma Văn L.
Anh Ma Văn L và chị Phạm Thị T có quyền liên hệ với cơ quan có thẩm quyền để thực hiện thủ tục hộ tịch theo quy định của pháp luật.
4. Bài học pháp lý rút ra từ vụ án
Vụ án này đặt ra một số vấn đề pháp lý liên quan đến việc xác định cha cho con theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Tại Điều 88 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định:
Điều 88. Xác định cha, mẹ
1. Con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân hoặc do người vợ có thai trong thời kỳ hôn nhân là con chung của vợ chồng.
Con được sinh ra trong thời hạn 300 ngày kể từ thời điểm chấm dứt hôn nhân được coi là con do người vợ có thai trong thời kỳ hôn nhân.
Con sinh ra trước ngày đăng ký kết hôn và được cha mẹ thừa nhận là con chung của vợ chồng.
2. Trong trường hợp cha, mẹ không thừa nhận con thì phải có chứng cứ và phải được Tòa án xác định.
Từ quy định của Luật Hôn nhân và gia đình 2014 cùng với thực tiễn xét xử trong vụ án giữa anh L và chị T, có thể rút ra một số bài học pháp lý quan trọng trong tranh chấp về xác định cha cho con như sau:
Thứ nhất, con do người vợ có thai trong thời kỳ hôn nhân được mặc nhiên xác định là con chung của vợ chồng, và mối quan hệ cha con này chỉ có thể bị hủy bỏ bởi Tòa án.
Căn cứ khoản 1 Điều 88 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nếu người vợ mang thai trong thời gian hôn nhân còn tồn tại hợp pháp (tức là chưa có quyết định ly hôn của Tòa án có hiệu lực pháp luật), thì đứa trẻ được sinh ra từ thai kỳ đó đương nhiên được mặc định là con chung của vợ chồng, không cần phải có thêm bằng chứng nào khác để chứng minh quan hệ huyết thống.
Thậm chí, trong trường hợp người vợ sinh con sau khi hôn nhân đã chấm dứt (ví dụ sau ly hôn), nếu đứa trẻ được sinh ra trong vòng 300 ngày kể từ ngày chấm dứt hôn nhân, thì pháp luật vẫn coi đó là con chung của vợ chồng – vì theo logic sinh học, có thể khẳng định rằng người vợ đã mang thai trong thời gian hôn nhân còn hiệu lực. Như trong trường hợp tại bản án trên, cháu C được sinh ra trong vòng 300 ngày kể từ ngày chị T ly hôn với anh T1, do đó mặc nhiên được xem là con chung của chị T và anh T1.
Nếu một trong hai bên vợ hoặc chồng – hoặc bất kỳ cá nhân, tổ chức có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan cho rằng đứa trẻ không phải là con chung thì họ có quyền yêu cầu hủy bỏ mối quan hệ cha con đó nhưng phải chứng minh thông qua thủ tục tố tụng tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Trong vụ việc trên, anh L là ví dụ điển hình, đã phải thực hiện việc khởi kiện đến Tòa án nhân dân huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên để yêu cầu xác định cháu C là con ruột của mình.
Như vậy, mặc dù pháp luật có cơ chế mặc định để xác định cha cho con trong thời kỳ hôn nhân nhằm bảo vệ sự ổn định của quan hệ gia đình và đảm bảo quyền lợi chính đáng cho trẻ em, nhưng vẫn tạo điều kiện để hủy bỏ mối quan hệ cha con đó nếu có chứng cứ rõ ràng, đảm bảo sự thật khách quan của vụ việc và quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
Thứ hai, kết quả giám định ADN là bằng chứng vững chắc để chứng minh quan hệ huyết thống giữa các bên.
Đối với các tranh chấp liên quan đến xác định cha, mẹ cho con, giám định ADN là một biện pháp khoa học, khách quan và có độ chính xác rất cao để làm rõ mối quan hệ huyết thống giữa đứa trẻ với người cha mà họ đang yêu cầu xác định.
Trong vụ án này, Tòa án đã căn cứ vào kết quả giám định AND tại Công ty TNHH D - doanh nghiệp đáp ứng đủ điều kiện thực hiện việc giám định để xác định cháu C là con đẻ của anh L.
Thứ ba, về quyền của người con sau khi được xác định cha.
Cháu C sau khi được xác định là con anh L, Tòa án ghi nhận rõ rằng anh L và chị T có quyền liên hệ cơ quan có thẩm quyền thực hiện thủ tục hộ tịch, theo đó cháu C sẽ được làm giấy khai sinh theo họ anh L.
Như vậy, có thể thấy sau khi Tòa án xác định một người là cha hợp pháp của đứa trẻ, thì kể từ thời điểm bản án có hiệu lực, người con sẽ được hưởng đầy đủ các quyền theo quy định pháp luật như: quyền được mang họ của cha, quyền được nuôi dưỡng, chăm sóc, cấp dưỡng, quyền được thừa kế tài sản của cha và các quyền nhân thân khác. Điều này thể hiện sự bảo vệ tối đa của pháp luật Việt Nam đối với lợi ích chính đáng của trẻ em.
5. Các câu hỏi thường gặp về tranh chấp xác định cha, mẹ cho con
5.1. Ai có quyền yêu cầu Tòa án xác định cha, mẹ cho con?
Điều 102 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định cụ thể người có quyền yêu cầu xác định cha, mẹ cho con như sau:
Điều 102. Người có quyền yêu cầu xác định cha, mẹ, con
1. Cha, mẹ, con đã thành niên không bị mất năng lực hành vi dân sự có quyền yêu cầu cơ quan đăng ký hộ tịch xác định con, cha, mẹ cho mình trong trường hợp được quy định tại khoản 1 Điều 101 của Luật này.
2. Cha, mẹ, con, theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự, có quyền yêu cầu Tòa án xác định con, cha, mẹ cho mình trong trường hợp được quy định tại khoản 2 Điều 101 của Luật này.
3. Cá nhân, cơ quan, tổ chức sau đây, theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự, có quyền yêu cầu Tòa án xác định cha, mẹ cho con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự; xác định con cho cha, mẹ chưa thành niên hoặc mất năng lực hành vi dân sự trong các trường hợp được quy định tại khoản 2 Điều 101 của Luật này:
a) Cha, mẹ, con, người giám hộ;
b) Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình;
c) Cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em;
d) Hội liên hiệp phụ nữ.
5.2. Xét nghiệm ADN có phải là bắt buộc trong mọi trường hợp tranh chấp xác định cha cho con không?
Không bắt buộc, nhưng kết quả xét nghiệm ADN là chứng cứ khoa học có giá trị cao nhất để xác định quan hệ huyết thống. Tòa án có thể yêu cầu xét nghiệm ADN nếu cần thiết.
Bài Viết Nhiều Người Xem
Tin tức liên quan
MẤT QUYỀN TRỰC TIẾP NUÔI CON VÌ BẠO LỰC GIA ĐÌNH?
Bản án số 07/2024/HNGĐ-PT ngày 08/05/2024 của Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Thuận là vụ án ly hôn tiêu biểu được xét xử theo trình tự phúc thẩm, được công bố tại https://congbobanan.toaan.gov.vn/2ta1473286t1cvn/chi-tiet-ban-an. Vụ án đặt ra các vấn đề pháp lý quan trọng liên quan đến quyền trực tiếp nuôi con khi ly hôn đối với tranh chấp ly hôn có yếu tố bạo lực gia đình. Bài viết này sẽ mang lại cái nhìn toàn diện cho bạn đọc từ phân tích chi tiết vụ án cho đến những bài học pháp lý rút ra từ vụ án.
TIỀN BẢO HIỂM NHÂN THỌ CHI TRẢ CHO NGƯỜI BỆNH CÓ PHẢI CHIA ĐÔI KHI LY HÔN?
Bản án số 23/2021/HNGĐ-PT của Tòa án nhân dân tỉnh An Giang là một trường hợp điển hình về tranh chấp sau ly hôn, khi hai bên không chỉ bất đồng về quyền nuôi con mà còn tranh cãi gay gắt về số tiền bảo hiểm nhân thọ do một bên được chi trả vì lý do sức khỏe. Vụ án không chỉ làm rõ nguyên tắc xác định tài sản chung – tài sản riêng trong hôn nhân mà còn đặt ra bài học pháp lý quan trọng về quyền lợi của con cái và yếu tố nhân đạo trong xét xử.
NGƯỜI CHA CÓ ĐƯỢC QUYỀN TRỰC TIẾP NUÔI CON DƯỚI 36 THÁNG TUỔI KHI LY HÔN KHÔNG?
Quyền trực tiếp nuôi con sau ly hôn luôn là một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu, đặc biệt khi con còn nhỏ. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, con dưới 36 tháng tuổi thường được ưu tiên giao cho mẹ trực tiếp nuôi dưỡng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, Tòa án có thể xem xét để đưa ra phán quyết khác. Quyết định Giám đốc thẩm số 01/2019/HNGĐ-GĐT ngày 27/2/2019 của Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng là một ví dụ điển hình về vấn đề này.