HỌC LÀM VỢ TRƯỚC KHI KẾT HÔN
Hôn nhân không chỉ là trái ngọt của tình yêu mà còn là một hành trình dài với nhiều trách nhiệm và thử thách. Không ít cặp đôi bước vào cuộc sống hôn nhân với những kỳ vọng đẹp đẽ, nhưng rồi lại đối mặt với mâu thuẫn, áp lực và thậm chí là đổ vỡ vì thiếu sự chuẩn bị cần thiết. Vậy, làm vợ có phải là một kỹ năng cần học trước khi kết hôn? Học để làm gì? Để vun đắp hạnh phúc hay chỉ để cam chịu?
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ vì sao việc trang bị kiến thức, kỹ năng và tâm lý trước hôn nhân không chỉ giúp phụ nữ bước vào cuộc sống vợ chồng một cách vững vàng hơn mà còn góp phần xây dựng một gia đình hạnh phúc, bền vững. Học làm vợ không phải để đánh mất bản thân mà là để yêu thương một cách đúng đắn, để giữ gìn hạnh phúc mà không phải hy sinh vô điều kiện.
1. Hôn nhân là gì? Đăng ký kết hôn là gì?
Khoản 1 Điều 3 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 định nghĩa: “Hôn nhân là quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết hôn”.
Như vậy, hôn nhân là mối quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết hôn, được pháp luật công nhận và bảo vệ. Đây là sự liên kết giữa hai người trên cơ sở tình yêu, trách nhiệm, bình đẳng và chung sống lâu dài nhằm xây dựng gia đình. Hôn nhân không chỉ là sự gắn kết về mặt tình cảm mà còn có giá trị pháp lý, ràng buộc quyền và nghĩa vụ giữa hai bên theo quy định của pháp luật.
Hiện nay, pháp luật chưa đưa ra định nghĩa cụ thể về “đăng ký kết hôn.” Tuy nhiên, có thể hiểu đăng ký kết hôn là thủ tục pháp lý mà nam và nữ thực hiện tại cơ quan có thẩm quyền để xác lập quan hệ hôn nhân hợp pháp. Khi đăng ký kết hôn, hai bên phải đáp ứng đủ điều kiện kết hôn theo quy định của pháp luật, như độ tuổi, sự tự nguyện và không vi phạm các điều cấm của Luật Hôn nhân và gia đình.
Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký kết hôn, hai bên sẽ được cấp Giấy chứng nhận kết hôn. Theo đó, khoản 7 Điều 4 Luật Hộ tịch 2014 quy định Giấy đăng ký kết hôn là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho hai bên nam, nữ khi đăng ký kết hôn; nội dung Giấy chứng nhận kết hôn bao gồm các thông tin cơ bản quy định tại khoản 2 Điều 17 của Luật Hôn nhân và gia đình. Giấy đăng ký kết hôn không chỉ bằng chứng hợp pháp xác nhận quan hệ hôn nhân hợp pháp mà còn là cơ sở để xác định quyền, nghĩa vụ giữa vợ chồng cũng như với con cái và các vấn đề liên quan khác.
2. Tại sao cần học làm vợ trước khi kết hôn?
Hôn nhân không chỉ đơn thuần là kết quả của tình yêu mà còn là một hành trình dài với nhiều trách nhiệm, thử thách và cam kết. Rất nhiều cặp đôi bước vào cuộc sống vợ chồng mà chưa có sự chuẩn bị kỹ càng, dẫn đến mâu thuẫn, bất đồng và thậm chí là đổ vỡ. Vì vậy, việc học làm vợ trước khi kết hôn là điều cần thiết để mỗi người phụ nữ có thể chủ động xây dựng hạnh phúc gia đình một cách bền vững.
Hôn nhân không chỉ có tình yêu
Tình yêu là nền tảng của hôn nhân, nhưng để duy trì một cuộc sống gia đình hạnh phúc lâu dài, chỉ tình yêu thôi là chưa đủ. Sau khi kết hôn, phụ nữ sẽ đối mặt với nhiều vấn đề thực tế như:
- Cách giao tiếp và xử lý mâu thuẫn với chồng.
- Cách ứng xử với gia đình hai bên.
- Quản lý tài chính trong gia đình.
- Chăm sóc con cái và giữ gìn hạnh phúc gia đình.
Nếu không chuẩn bị trước về tâm lý và kỹ năng, những áp lực này có thể khiến cuộc sống hôn nhân trở nên căng thẳng và khó khăn.
Tránh những cú sốc tâm lý sau khi cưới
Nhiều phụ nữ bước vào hôn nhân với những kỳ vọng lãng mạn, nhưng thực tế lại có thể khác xa. Từ việc phân chia công việc nhà, đến những bất đồng trong cách sống, tất cả đều có thể trở thành nguyên nhân dẫn đến xung đột. Học làm vợ trước khi kết hôn giúp phụ nữ:
- Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm của mình trong hôn nhân.
- Trang bị kỹ năng giải quyết vấn đề thay vì để mâu thuẫn kéo dài.
- Giữ vững tâm lý và không bị sốc trước những thay đổi sau khi cưới.
Chủ động bảo vệ quyền lợi của bản thân
Không ít phụ nữ khi kết hôn chưa hiểu rõ về quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý của mình. Điều này có thể dẫn đến những rủi ro về tài sản, quyền nuôi con hoặc các vấn đề ly hôn sau này. Chuẩn bị trước về pháp lý giúp phụ nữ:
- Biết cách phân biệt tài sản chung – riêng.
- Cân nhắc có nên lập hợp đồng tiền hôn nhân hay không.
- Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ khi làm vợ, làm mẹ.
Xây dựng cuộc hôn nhân bền vững ngay từ đầu
Học làm vợ không có nghĩa là phụ nữ phải chịu đựng hay hy sinh tất cả vì gia đình. Ngược lại, việc trang bị kiến thức và kỹ năng giúp họ biết cách cân bằng giữa tình yêu, trách nhiệm và quyền lợi cá nhân. Một người vợ hiểu rõ mình muốn gì, cần gì và nên làm gì sẽ dễ dàng tạo dựng một cuộc hôn nhân bền vững, hạnh phúc hơn.
Vậy nên, học làm vợ trước khi kết hôn không phải là một điều áp đặt mà là một sự chuẩn bị cần thiết để phụ nữ có thể bước vào hôn nhân với tâm thế vững vàng, chủ động và tự tin. Khi có sự chuẩn bị đầy đủ về tâm lý, kỹ năng sống và pháp lý, cuộc sống vợ chồng sẽ trở nên hài hòa và ít rủi ro hơn, giúp hôn nhân thực sự là bến đỗ bình yên thay vì trở thành gánh nặng.
3. Cần học gì trước khi kết hôn?
Hiểu về vai trò và trách nhiệm của một người vợ
Nhiều người vẫn cho rằng làm vợ chỉ đơn giản là chăm sóc gia đình, nhưng thực tế, vai trò của một người vợ hiện đại đã có nhiều thay đổi. Một người vợ không chỉ là người giữ lửa hạnh phúc mà còn là người bạn đồng hành cùng chồng trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Những trách nhiệm cơ bản mà một người vợ cần hiểu trước khi kết hôn bao gồm:
- Xây dựng và duy trì mối quan hệ vợ chồng bền vững.
- Cùng chồng chia sẻ trách nhiệm tài chính và công việc gia đình.
- Học cách ứng xử khéo léo với gia đình hai bên.
- Chuẩn bị tâm lý để đối mặt với những thử thách trong hôn nhân.
Kỹ năng giao tiếp và giải quyết mâu thuẫn
Bất kỳ mối quan hệ nào cũng sẽ có mâu thuẫn, và hôn nhân cũng không ngoại lệ. Học cách giao tiếp và giải quyết mâu thuẫn trước khi kết hôn giúp vợ chồng tránh được những tranh cãi không cần thiết, đồng thời duy trì sự hòa hợp lâu dài. Một số kỹ năng quan trọng bao gồm:
- Lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của đối phương.
- Kiểm soát cảm xúc, tránh nóng giận dẫn đến cãi vã.
- Biết cách nhường nhịn và tìm giải pháp thay vì đổ lỗi.
- Học cách xin lỗi và tha thứ đúng lúc.
Quản lý tài chính trong gia đình
Tiền bạc là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến mâu thuẫn vợ chồng. Trước khi kết hôn, phụ nữ nên trang bị kiến thức tài chính cơ bản để cùng chồng quản lý tốt nguồn thu nhập, tránh những rủi ro không đáng có. Một số điều cần lưu ý:
- Thống nhất với chồng về cách chi tiêu và tiết kiệm.
- Hiểu về tài sản chung – riêng và quyền lợi tài chính sau khi kết hôn.
- Cùng chồng lập kế hoạch tài chính dài hạn cho gia đình.
Xây dựng nền tảng tâm lý vững vàng
Hôn nhân không chỉ có niềm vui mà còn có những khó khăn và áp lực. Một người vợ hạnh phúc không phải là người chịu đựng mà là người biết cách làm chủ cảm xúc và vượt qua thử thách. Trước khi kết hôn, phụ nữ cần:
- Học cách tự yêu thương và trân trọng bản thân.
- Không phụ thuộc quá nhiều vào chồng về mặt tình cảm.
- Biết cách cân bằng giữa gia đình và sự nghiệp.
- Chuẩn bị tâm lý đối diện với những thay đổi sau khi kết hôn.
4. Pháp luật quy định thế nào về quyền và nghĩa vụ của vợ, chồng?
Các quyền và nghĩa vụ của vợ và chồng trong quan hệ nhân thân được quy định tại Mục 1 Chương II Luật Hôn nhân và gia đình 2014, cụ thể như sau:
-
- Bình đẳng về quyền, nghĩa vụ giữa vợ, chồng
Vợ, chồng bình đẳng với nhau, có quyền, nghĩa vụ ngang nhau về mọi mặt trong gia đình, trong việc thực hiện các quyền, nghĩa vụ của công dân được quy định trong Hiến pháp 2013, Luật Hôn nhân và gia đình 2014 và các luật khác có liên quan.
-
- Bảo vệ quyền, nghĩa vụ về nhân thân của vợ, chồng
Quyền, nghĩa vụ về nhân thân của vợ, chồng quy định tại Luật Hôn nhân và gia đình 2014, Bộ luật dân sự 2015 và các luật khác có liên quan được tôn trọng và bảo vệ.
-
- Tình nghĩa vợ chồng
- Vợ chồng có nghĩa vụ thương yêu, chung thủy, tôn trọng, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau; cùng nhau chia sẻ, thực hiện các công việc trong gia đình.
- Vợ chồng có nghĩa vụ sống chung với nhau, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác hoặc do yêu cầu của nghề nghiệp, công tác, học tập, tham gia các hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và lý do chính đáng khác.
- Lựa chọn nơi cư trú của vợ chồng: Việc lựa chọn nơi cư trú của vợ chồng do vợ chồng thỏa thuận, không bị ràng buộc bởi phong tục, tập quán, địa giới hành chính.
- Tôn trọng danh dự, nhân phẩm, uy tín của vợ, chồng: Vợ, chồng có nghĩa vụ tôn trọng, giữ gìn và bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín cho nhau.
- Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của vợ, chồng: Vợ, chồng có nghĩa vụ tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhau.
- Quyền, nghĩa vụ về học tập, làm việc, tham gia hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội: Vợ, chồng có quyền, nghĩa vụ tạo điều kiện, giúp đỡ nhau chọn nghề nghiệp; học tập, nâng cao trình độ văn hóa, chuyên môn, nghiệp vụ; tham gia hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.
5. Hợp đồng tiền hôn nhân – Cần hay không?
Hợp đồng tiền hôn nhân (Prenuptial Agreement) là một thỏa thuận được lập giữa hai bên trước khi kết hôn nhằm quy định về quản lý tài sản và cách giải quyết mâu thuẫn trong hôn nhân.
Về bản chất, đây là văn bản có giá trị pháp lý, giúp các bên xác định rõ quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản cũng như trách nhiệm trong đời sống hôn nhân. Đặc biệt, hợp đồng này đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia tài sản khi ly hôn hoặc khi một trong hai người qua đời, nhằm hạn chế tranh chấp và đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.
Theo Điều 47, 48 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về chế độ tài sản theo thỏa thuận trong hôn nhân thì Hợp đồng tiền hôn nhân là một thỏa thuận bằng văn bản giữa hai người trước khi kết hôn, trong đó quy định:
- Xác định tài sản chung và tài sản riêng.
- Thỏa thuận về quyền và nghĩa vụ tài chính của vợ chồng.
- Nguyên tắc phân chia tài sản khi ly hôn hoặc một bên qua đời.
- Các điều khoản khác về trách nhiệm vợ chồng (trong phạm vi pháp luật cho phép).
Trước khi quyết định có nên thiết lập hợp đồng tiền hôn nhân hay không, điều quan trọng là phải hiểu rõ những lợi ích và bất lợi của nó đối với quan hệ vợ chồng. Việc cân nhắc kỹ lưỡng giúp các bên đánh giá liệu thỏa thuận này có thực sự phù hợp với hoàn cảnh, mong muốn và mục tiêu chung trong hôn nhân hay không.
Lợi ích của hợp đồng tiền hôn nhân
Hợp đồng tiền hôn nhân có thể mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong các trường hợp sau:
Thứ nhất, bảo vệ tài sản riêng
Hợp đồng tiền hôn nhân là công cụ quan trọng giúp bảo vệ tài sản riêng bằng cách xác định rõ quyền sở hữu, hạn chế tranh chấp và đảm bảo tài sản cá nhân không bị ảnh hưởng bởi những biến động trong hôn nhân. Thỏa thuận này giúp phân định tài sản riêng và tài sản chung, tránh việc tài sản cá nhân bị nhập nhằng hoặc yêu cầu phân chia khi ly hôn. Đồng thời, hợp đồng còn giúp giữ quyền kiểm soát đối với tài sản quan trọng như bất động sản thừa kế, cổ phần doanh nghiệp hay các khoản đầu tư dài hạn, ngăn chặn rủi ro tài sản bị thất thoát ngoài mong muốn.
Thứ hai, giảm thiểu tranh chấp khi ly hôn
Hợp đồng tiền hôn nhân giúp giảm thiểu tranh chấp khi ly hôn bằng cách quy định rõ ràng các vấn đề về tài sản, nghĩa vụ tài chính và trách nhiệm của mỗi bên ngay từ trước khi kết hôn. Khi xảy ra ly hôn, thay vì phải tranh cãi về quyền sở hữu tài sản hay phân chia nghĩa vụ tài chính, các bên chỉ cần tuân theo những điều khoản đã thỏa thuận trước đó, giúp quá trình giải quyết nhanh chóng, minh bạch và công bằng hơn.
Thứ ba, bảo vệ quyền lợi con cái
Khi các bên thỏa thuận rõ ràng về trách nhiệm tài chính, phương thức giáo dục, phân chia nghĩa vụ chăm sóc con cũng như các nguyên tắc nuôi dạy, trẻ sẽ được lớn lên trong một môi trường ít xung đột và có sự bảo đảm về mặt vật chất lẫn tinh thần. Ngoài ra, hợp đồng giúp cha mẹ chủ động chuẩn bị các biện pháp bảo vệ quyền lợi cho con trong trường hợp có biến cố như ly hôn hoặc một bên qua đời, tránh tình trạng tranh chấp có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và cuộc sống của trẻ. Việc có sự thống nhất ngay từ đầu giúp cha mẹ phối hợp tốt hơn trong quá trình nuôi dạy con, tạo nền tảng vững chắc để con phát triển toàn diện.
Thứ ba, tạo nền tảng cho hôn nhân ổn định và cân bằng
Hợp đồng tiền hôn nhân không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn góp phần xây dựng một cuộc hôn nhân ổn định bằng cách xác định rõ trách nhiệm của vợ chồng trong phạm vi pháp luật cho phép. Các bên có thể thỏa thuận về phân chia trách nhiệm tài chính, chăm sóc con cái, quản lý công việc gia đình và cách giải quyết mâu thuẫn, giúp giảm thiểu xung đột và đảm bảo công bằng. Ngoài ra, hợp đồng cũng có thể quy định về quyền riêng tư, hỗ trợ khi một bên gặp khó khăn về sức khỏe hoặc sự nghiệp, từ đó tạo nền tảng cho một mối quan hệ bền vững, dựa trên sự thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau.
Bất lợi của hợp đồng tiền hôn nhân
Bên cạnh lợi ích, hợp đồng tiền hôn nhân cũng có một số bất lợi dưới đây.
Thứ nhất, có thể gây mất lòng tin trong tình cảm
Hợp đồng tiền hôn nhân có thể gây mất lòng tin trong tình cảm vì nó đặt ra vấn đề phân chia tài sản và trách nhiệm ngay cả trước khi hôn nhân bắt đầu, khiến một trong hai bên cảm thấy không được tin tưởng hoặc bị đối phương đặt nặng yếu tố vật chất hơn tình yêu. Việc thảo luận về hợp đồng có thể tạo ra tâm lý phòng bị, làm giảm đi sự vô tư và chân thành trong mối quan hệ. Đặc biệt, nếu một bên có lợi thế tài chính hơn và chủ động đề xuất hợp đồng, bên còn lại có thể cảm thấy bị coi nhẹ hoặc bị áp đặt. Điều này có thể dẫn đến sự nghi ngờ, xa cách, làm suy giảm sự gắn kết và ảnh hưởng đến nền tảng tình cảm vợ chồng ngay từ đầu.
Thứ hai, một số điều khoản có thể không hợp pháp
Một trong những hạn chế của hợp đồng tiền hôn nhân là một số điều khoản có thể không hợp pháp hoặc không được tòa án công nhận, đặc biệt nếu chúng vi phạm các quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình. Chẳng hạn, hợp đồng không thể hạn chế quyền và nghĩa vụ nuôi dưỡng con cái hoặc thỏa thuận trái với nguyên tắc bình đẳng vợ chồng. Ngoài ra, nếu có điều khoản gây bất lợi một cách không công bằng cho một bên hoặc vi phạm đạo đức xã hội, tòa án có thể tuyên vô hiệu toàn bộ hoặc một phần hợp đồng. Điều này dẫn đến rủi ro pháp lý khi các thỏa thuận không được thực thi như mong muốn, làm mất đi giá trị bảo vệ mà hợp đồng tiền hôn nhân hướng đến.
Thứ ba, không phù hợp với mọi cặp đôi
Hợp đồng tiền hôn nhân không phải là lựa chọn phù hợp cho mọi cặp đôi, đặc biệt là những người có quan điểm truyền thống về hôn nhân hoặc không có nhiều tài sản đáng kể để phân chia. Đối với một số cặp vợ chồng, việc thỏa thuận tài chính và trách nhiệm trước hôn nhân có thể tạo cảm giác xa cách, làm giảm sự gắn kết và lòng tin giữa hai bên. Ngoài ra, những cặp đôi có thu nhập tương đương hoặc tài sản chung chủ yếu được hình thành sau hôn nhân có thể thấy hợp đồng này không cần thiết. Thậm chí, trong một số trường hợp, nó có thể gây ra căng thẳng không đáng có khi một bên cảm thấy bị áp đặt hoặc không thoải mái với những điều khoản quy định trước tương lai hôn nhân.
Thứ tư, khó điều chỉnh khi hoàn cảnh thay đổi
Khi bước vào hôn nhân, cả hai có thể có những dự đoán và kỳ vọng nhất định về tài chính, trách nhiệm và quyền lợi, nhưng cuộc sống luôn biến động. Sự thay đổi về thu nhập, công việc, sức khỏe hoặc sự xuất hiện của con cái có thể khiến một số điều khoản trong hợp đồng trở nên không còn phù hợp hoặc thậm chí bất công đối với một bên. Tuy nhiên, việc sửa đổi hoặc vô hiệu hóa hợp đồng tiền hôn nhân không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt nếu một bên không đồng ý hoặc hợp đồng có điều khoản ràng buộc chặt chẽ. Điều này có thể gây ra những bất lợi không lường trước và làm nảy sinh mâu thuẫn trong hôn nhân.
Như vậy, có thể cân nhắc lập hợp đồng tiền hôn nhân trong các trường hợp sau:
- Một trong hai người có tài sản lớn trước khi kết hôn.
- Có doanh nghiệp riêng, cần bảo vệ tài sản kinh doanh.
- Có con riêng hoặc muốn đảm bảo quyền lợi tài chính cho con cái trong tương lai.
- Muốn minh bạch tài chính, tránh tranh chấp khi xảy ra rủi ro.
Hợp đồng tiền hôn nhân không phải là điều bắt buộc, nhưng có thể là giải pháp hữu ích giúp cả hai bên chủ động bảo vệ tài sản và quyền lợi cá nhân. Quan trọng nhất là hai vợ chồng cần thẳng thắn trao đổi và hiểu rõ ý nghĩa của hợp đồng, tránh để nó trở thành rào cản trong mối quan hệ. Nếu quyết định lập hợp đồng, nên tham khảo ý kiến luật sư để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng cho cả hai bên.
6. Học làm vợ – Học để hạnh phúc, không phải để chịu đựng
Hôn nhân không chỉ là kết quả của tình yêu, mà còn là một hành trình dài với nhiều cung bậc cảm xúc, trách nhiệm và thử thách. Một người phụ nữ bước vào hôn nhân không chỉ với trái tim yêu thương, mà còn cần có sự chuẩn bị về tâm lý, kỹ năng và hiểu biết để vun đắp hạnh phúc bền lâu. Học làm vợ không có nghĩa là cam chịu, hy sinh hay đánh mất bản thân, mà là học cách yêu thương đúng cách, thấu hiểu bạn đời và xây dựng một mái ấm tràn đầy sự tôn trọng và sẻ chia.
Hạnh phúc không tự nhiên mà có, cũng không chỉ dựa vào tình yêu ban đầu. Trong cuộc sống vợ chồng, sẽ có những lúc mâu thuẫn nảy sinh, áp lực gia đình đè nặng, những giấc mơ thuở ban đầu bị thực tế thử thách. Khi đó, một người vợ biết cách lắng nghe, biết điều chỉnh cảm xúc, biết đặt mình vào vị trí của chồng để cùng nhau tìm ra giải pháp sẽ giúp hôn nhân trở nên vững chắc hơn. Học làm vợ là học cách đối thoại thay vì tranh cãi, học cách bao dung thay vì trách móc, và quan trọng nhất là học cách giữ gìn giá trị của bản thân để không đánh mất chính mình trong cuộc hôn nhân.
Người phụ nữ hạnh phúc không phải là người biết chịu đựng mọi thứ, mà là người hiểu rõ giới hạn của mình, biết khi nào cần nhẫn nhịn, khi nào cần lên tiếng, khi nào cần bảo vệ bản thân. Một cuộc hôn nhân bền vững không phải là nơi một người hy sinh tất cả để làm hài lòng người kia, mà là nơi cả hai cùng cố gắng, cùng trưởng thành và cùng vun đắp hạnh phúc.
Học làm vợ không phải để trở thành một người hoàn hảo theo tiêu chuẩn của xã hội hay để làm hài lòng ai đó, mà là để bản thân có thể sống một cuộc đời hạnh phúc, trọn vẹn bên người mình yêu. Đó là hành trình học cách yêu – yêu bản thân, yêu chồng, yêu gia đình – một cách trưởng thành, vững vàng và bình yên.
Bài Viết Nhiều Người Xem
Tin tức liên quan
HỌC LÀM CHỒNG TRƯỚC KHI KẾT HÔN
Trong khi nhiều người dành phần lớn thời gian và công sức để học tập, phát triển sự nghiệp thì ít ai thực sự đầu tư vào việc học cách làm chồng, làm vợ trước khi bước vào cuộc sống hôn nhân. Chính sự thiếu chuẩn bị này đã dẫn đến nhiều mâu thuẫn không đáng có và thậm chí là đổ vỡ hôn nhân.
HỌC LÀM MẸ TRƯỚC KHI SINH CON
Xưa, ông bà ta có câu: “Sinh con rồi mới sinh cha, sinh cháu giữ nhà rồi mới sinh ông”, ý nói rằng khi một đứa trẻ chào đời, cha mẹ cũng bắt đầu hành trình làm cha mẹ, từng bước học hỏi và trưởng thành theo con. Tuy nhiên, với sự phát triển của khoa học, y học và tâm lý học ngày nay, liệu quan điểm này có còn phù hợp?